Guarantã do Norte
Bang | Mato Grosso |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Mato-Grossense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-3) |
• Tổng cộng | 30.920 |
Mã điện thoại | 66 |
Tiểu vùng | Colíder |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-4) |
• Mật độ | 6,56/km2 (17,0/mi2) |
Guarantã do Norte
Bang | Mato Grosso |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Mato-Grossense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-3) |
• Tổng cộng | 30.920 |
Mã điện thoại | 66 |
Tiểu vùng | Colíder |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-4) |
• Mật độ | 6,56/km2 (17,0/mi2) |
Thực đơn
Guarantã do NorteLiên quan
Guarantã Guarantã do Norte Guaraíta Guarandá Guaranita Guaraniaçu Guaranita yaculica Guaranita goloboffi Guarana Guaranita mundaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Guarantã do Norte http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...